Có 1 kết quả:
quán
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡雚
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: ETRG (水廿口土)
Unicode: U+704C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoán, quán
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quán tửu (rót rượu)