Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ: thuỷ 水 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ETTT (水廿廿廿)
Unicode: U+704E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2