Có 2 kết quả:

rợisái
Âm Nôm: rợi, sái
Tổng nét: 22
Bộ: thuỷ 水 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: EMMP (水一一心)
Unicode: U+7051
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sái, si, tẩy
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄙㄚˇ, shī , ㄒㄧˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), サイ (sai), サ (sa), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: saa2

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/2

rợi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mới rợi

sái

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)