Có 1 kết quả:

than
Âm Nôm: than
Tổng nét: 22
Bộ: thuỷ 水 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: ETOG (水廿人土)
Unicode: U+7058
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: than
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ, nàn ㄋㄢˋ, tān ㄊㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): なだ (nada), せ (se)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan1, taan5

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

than

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

than (bãi biển, bãi cát, bãi đá ngầm)