Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đoảngTổng nét: 23
Bộ:
thuỷ 水 (+20 nét)
Hình thái:
⿰⺡黨Nét bút:
丶丶一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: EFBF (水火月火)
Unicode:
U+7059Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận