Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: thuỷ 水 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡顥
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EAFC (水日火金)
Unicode: U+705D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thuỷ 水 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡顥
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EAFC (水日火金)
Unicode: U+705D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạo
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): まめ.じる (mame.jiru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): まめ.じる (mame.jiru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0