Có 4 kết quả:
làn • lượn • lờn • trơn
Âm Nôm: làn, lượn, lờn, trơn
Tổng nét: 23
Bộ: thuỷ 水 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡蘭
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ETAW (水廿日田)
Unicode: U+7061
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: thuỷ 水 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡蘭
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ETAW (水廿日田)
Unicode: U+7061
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
làn sóng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uốn lượn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hư lờn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sạch trơn, đường trơn