Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: loan
Tổng nét: 26
Bộ: thuỷ 水 (+23 nét)
Hình thái: ⿰⺡欒
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EVFD (水女火木)
Unicode: U+7064
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 26
Bộ: thuỷ 水 (+23 nét)
Hình thái: ⿰⺡欒
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EVFD (水女火木)
Unicode: U+7064
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: loan
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Quảng Đông: lyun4
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Quảng Đông: lyun4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0