Có 1 kết quả:

hoả
Âm Nôm: hoả
Tổng nét: 4
Bộ: hoả 火 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノノ丶
Thương Hiệt: F (火)
Unicode: U+706B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoả
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ, huǒ ㄏㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), -び (-bi), ほ- (ho-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fo2

Tự hình 5

Dị thể 4

1/1

hoả

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoả hoạn; hoả lò; hoả lực