Có 1 kết quả:

hoả2
Âm Nôm: hoả2
Tổng nét: 4
Bộ: hoả 火 (+0 nét)
Nét bút: 丶丶丶丶
Thương Hiệt: XF (重火)
Unicode: U+706C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoả
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, hǒu ㄏㄡˇ, huǒ ㄏㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), カ (ka)
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hoả2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)