Có 6 kết quả:
hoi • hui • hôi • khói • khôi • vôi
Tổng nét: 6
Bộ: hoả 火 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸𠂇火
Nét bút: 一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: KF (大火)
Unicode: U+7070
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôi, khôi
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はい (hai)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: fui1
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はい (hai)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: fui1
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mùi hoi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lui hui một mình (lẻ loi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thạch hôi (đá vôi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương khói
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khôi (xem Hôi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bình vôi