Có 1 kết quả:

sáng
Âm Nôm: sáng
Tổng nét: 6
Bộ: hoả 火 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: FLN (火中弓)
Unicode: U+7072
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

sáng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng tỏ