Có 6 kết quả:
lanh • leng • linh • liêng • lênh • lẻng
Tổng nét: 7
Bộ: kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱彐火
Nét bút: フ一一丶ノノ丶
Thương Hiệt: SMF (尸一火)
Unicode: U+7075
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ, lìng ㄌㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ, lìng ㄌㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 22
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lanh lẹ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
leng keng
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
linh hồn, linh bài
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiêng liêng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lênh đênh
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẻng kẻng