Có 1 kết quả:
cứu
Tổng nét: 7
Bộ: hoả 火 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱久火
Nét bút: ノフ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: NOF (弓人火)
Unicode: U+7078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứu
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やいと (yaito)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やいと (yaito)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
châm cứu; ngải cứu