Có 1 kết quả:

chước
Âm Nôm: chước
Tổng nét: 7
Bộ: hoả 火 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: FPI (火心戈)
Unicode: U+707C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chước
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あらた (arata), やく (yaku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

chước

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưu chước; châm chước