Có 1 kết quả:
tai
Tổng nét: 7
Bộ: hoả 火 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱巛火
Nét bút: フフフ丶ノノ丶
Thương Hiệt: VVF (女女火)
Unicode: U+707D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi1
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi1
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tai nạn, thiên tai