Có 1 kết quả:
tai
Tổng nét: 7
Bộ: hoả 火 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀火
Nét bút: 丶丶フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: JF (十火)
Unicode: U+707E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi1
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi1
Tự hình 3
Dị thể 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tai nạn, thiên tai