Có 2 kết quả:

sánxán
Âm Nôm: sán, xán
Tổng nét: 7
Bộ: hoả 火 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: FU (火山)
Unicode: U+707F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xán
Âm Pinyin: càn ㄘㄢˋ
Âm Quảng Đông: can3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

sán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán lạn

xán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xán lạn (rực rỡ)