Có 2 kết quả:

dươngdạng
Âm Nôm: dương, dạng
Tổng nét: 7
Bộ: hoả 火 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 丶ノノ丶フノノ
Thương Hiệt: FNSH (火弓尸竹)
Unicode: U+7080
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

dương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương (chảy lỏng)

dạng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạng (nấu chảy kim loại)