Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phàn,
phần,
phừngTổng nét: 8
Bộ:
hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱分火Nét bút:
ノ丶フノ丶ノノ丶Thương Hiệt: CSHF (金尸竹火)
Unicode:
U+7083Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận