Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ:
hoả 火 (+4 nét)
Hình thái:
⿰火丑Nét bút:
丶ノノ丶フ丨一一Thương Hiệt: FNG (火弓土)
Unicode:
U+7084Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận