Có 3 kết quả:

Âm Nôm: , ,
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一ノ
Thương Hiệt: FIS (火戈尸)
Unicode: U+7089
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bếp lò

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô (bếp lò)

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (lò nướng): lư tử, bích lư