Có 3 kết quả:
sôi • xuy • xôi
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火欠
Nét bút: 丶ノノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: FNO (火弓人)
Unicode: U+708A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuy
Âm Pinyin: chuī ㄔㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): た.く (ta.ku), -だ.き (-da.ki)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: ceoi1
Âm Pinyin: chuī ㄔㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): た.く (ta.ku), -だ.き (-da.ki)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: ceoi1
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nước sôi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xuy hoả
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xôi kinh nấu sử