Có 1 kết quả:
viêm
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱火火
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: FF (火火)
Unicode: U+708E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễm, đàm, viêm
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ, yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ほのお (honō)
Âm Hàn: 염, 담
Âm Quảng Đông: jim4
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ, yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ほのお (honō)
Âm Hàn: 염, 담
Âm Quảng Đông: jim4
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
viêm nhiệt