Có 2 kết quả:

mồphừng
Âm Nôm: mồ, phừng
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一一一丨
Thương Hiệt: FQJ (火手十)
Unicode: U+7090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

mồ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mồ côi

phừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phừng phừng