Có 3 kết quả:
sao • xào • xáo
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火少
Nét bút: 丶ノノ丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: FFH (火火竹)
Unicode: U+7092
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sao
Âm Pinyin: chǎo ㄔㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), いた.める (ita.meru)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: caau2
Âm Pinyin: chǎo ㄔㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), いた.める (ita.meru)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: caau2
Tự hình 2
Dị thể 23
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sao thuốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xào nấu, xào khô, chiên xào
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xáo trộn, xáo măng, xào xáo