Có 1 kết quả:
khuyết
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火夬
Nét bút: 丶ノノ丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: FDK (火木大)
Unicode: U+7094
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuyết, quế
Âm Pinyin: Guì ㄍㄨㄟˋ, quē ㄑㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: gai3, kyut3
Âm Pinyin: Guì ㄍㄨㄟˋ, quē ㄑㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: gai3, kyut3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ất khuyết (chất acetylene)