Có 1 kết quả:
kháng
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火亢
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: FYHN (火卜竹弓)
Unicode: U+7095
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kháng
Âm Pinyin: hāng ㄏㄤ, kàng ㄎㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hong3, kong3
Âm Pinyin: hāng ㄏㄤ, kàng ㄎㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hong3, kong3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháng tịch (chiếu chải trên gạch hun nóng)