Có 3 kết quả:

cháchíchchả
Âm Nôm: chá, chích, chả
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丶丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: BF (月火)
Unicode: U+7099
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chá, chích
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zek3, zik3

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

chá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chá khoái (thịt nướng)

chích

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chích rượu (ướp vật gì bằng rượu và nướng )

chả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giò chả