Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
hoả 火 (+5 nét)
Hình thái:
⿰火可Nét bút:
丶ノノ丶一丨フ一丨Thương Hiệt: FMNR (火一弓口)
Unicode:
U+70A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận