Có 2 kết quả:
bảnh • chiếu
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火召
Nét bút: 丶ノノ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: FSHR (火尸竹口)
Unicode: U+70A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiếu
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ, zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): て.る (te.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: ziu3
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ, zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): て.る (te.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: ziu3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bảnh bao
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ