Có 1 kết quả:
huyễn
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火玄
Nét bút: 丶ノノ丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: FYVI (火卜女戈)
Unicode: U+70AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyễn
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun4, jyun6
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun4, jyun6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyễn diệu