Có 1 kết quả:

huyễn
Âm Nôm: huyễn
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: FYVI (火卜女戈)
Unicode: U+70AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyễn
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4, jyun6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

huyễn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn diệu