Có 1 kết quả:

cự
Âm Nôm: cự
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: FSS (火尸尸)
Unicode: U+70AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), キョ (kyo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cự

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phó chi nhất cự (bị bỏ vào lửa)