Có 3 kết quả:

thanthántro
Âm Nôm: than, thán, tro
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: UMF (山一火)
Unicode: U+70AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thán
Âm Pinyin: tàn ㄊㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/3

than

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

than đá

thán

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thán (nhiên liệu than)

tro

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tro bếp