Có 4 kết quả:

bàobácpháothan
Âm Nôm: bào, bác, pháo, than
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: FPRU (火心口山)
Unicode: U+70AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào, pháo
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, páo ㄆㄠˊ, pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baau1, paau3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/4

bào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bào chế

bác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại bác

pháo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt pháo, bắn pháo

than

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đốt than