Có 2 kết quả:

quýnhquỷnh
Âm Nôm: quýnh, quỷnh
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨フ一
Thương Hiệt: FBR (火月口)
Unicode: U+70AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỳnh, quýnh
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

quýnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lo quýnh

quỷnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cả quỷnh (chàng ngố)