Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bác, bào, pháo, than
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱包灬
Nét bút: ノフフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: PUF (心山火)
Unicode: U+70B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱包灬
Nét bút: ノフフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: PUF (心山火)
Unicode: U+70B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bào
Âm Pinyin: páo ㄆㄠˊ, pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō), フウ (fū), フ (fu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau4
Âm Pinyin: páo ㄆㄠˊ, pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō), フウ (fū), フ (fu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0