Có 1 kết quả:

thai
Âm Nôm: thai
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一丶ノノ丶
Thương Hiệt: IRF (戈口火)
Unicode: U+70B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đài
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): すす (susu)
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

thai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)