Có 3 kết quả:

bínhbảnhđèn
Âm Nôm: bính, bảnh, đèn
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フノ丶
Thương Hiệt: FMOB (火一人月)
Unicode: U+70B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bing2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

bính

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bính bưu (rực rỡ, tốt đẹp)

bảnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảnh bao

đèn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn