Có 2 kết quả:

chongrong
Âm Nôm: chong, rong
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: FHEY (火竹水卜)
Unicode: U+70B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tung1

Tự hình 1

1/2

chong

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chong đèn

rong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rong ruổi