Có 11 kết quả:
chum • trèm • xém • xúm • điếm • điệm • đám • đóm • đúm • đỏm • đốm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái chum
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trèm (lửa bén cháy)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cháy xém, xém chút nữ thì chết
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xúm lại
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
điếm canh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đậy điệm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếu đóm; đóm lửa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đàn đúm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỏm dáng, làm đỏm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lốm đốm; đốm nâu