Có 2 kết quả:
chú • chụ
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火主
Nét bút: 丶ノノ丶丶一一丨一
Thương Hiệt: FYG (火卜土)
Unicode: U+70B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chú
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): とうしん (tōshin)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu3
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): とうしん (tōshin)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chú (tim đèn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chụ (tim đèn)