Có 1 kết quả:
tạc
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火乍
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: FHS (火竹尸)
Unicode: U+70B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạc, trác
Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), サ (sa), サク (saku)
Âm Hàn: 작, 사
Âm Quảng Đông: zaa3
Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), サ (sa), サク (saku)
Âm Hàn: 작, 사
Âm Quảng Đông: zaa3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạc đậu (chiên đậu)