Có 1 kết quả:

tạc
Âm Nôm: tạc
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: FHS (火竹尸)
Unicode: U+70B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạc, trác
Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), サ (sa), サク (saku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tạc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạc đậu (chiên đậu)