Có 3 kết quả:
bếp • chấm • điểm
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱占灬
Nét bút: 丨一丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRF (卜口火)
Unicode: U+70B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điểm
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku), た.てる (ta.teru), さ.す (sa.su), とぼ.す (tobo.su), とも.す (tomo.su), ぼち (bochi)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: dim2
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku), た.てる (ta.teru), さ.す (sa.su), とぼ.す (tobo.su), とも.す (tomo.su), ぼち (bochi)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: dim2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
bếp lửa
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điểm đầu, giao điểm; điểm tâm