Tổng nét: 9 Bộ: hoả 火 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰火石 Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丨フ一 Thương Hiệt: FMR (火一口) Unicode: U+70BB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thạch Âm Quan thoại: shí ㄕˊ Âm Quảng Đông: sek6