Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
luyện
炼
Âm Nôm:
luyện
Tổng nét: 9
Bộ:
hoả 火
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút:
丶ノノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: FJVD (火十女木)
Unicode:
U+70BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
luyện
Âm Pinyin:
liàn
ㄌㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông:
lin6
Tự hình
2
Dị thể
4
煉
鍊
𣿊
𧹯
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
luyện
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôi luyện