Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: FRC (火口金)
Unicode: U+70BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sí (lửa cháy mạnh, hăng hái)

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)