Có 1 kết quả:

thước
Âm Nôm: thước
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: FHVD (火竹女木)
Unicode: U+70C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thước
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: soek3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thước

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (sáng)