Có 8 kết quả:
liệt • lét • lướt • lẹt • lết • riệt • rét • rẹt
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱列灬
Nét bút: 一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: MNF (一弓火)
Unicode: U+70C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.しい (hage.shii)
Âm Hàn: 렬, 열
Âm Quảng Đông: lit6
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.しい (hage.shii)
Âm Hàn: 렬, 열
Âm Quảng Đông: lit6
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lẫm liệt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
leo lét
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lướt thướt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khét lẹt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lê lết
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giữ riệt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mùa rét
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rèn rẹt