Có 1 kết quả:

rang
Âm Nôm: rang
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: FTQ (火廿手)
Unicode: U+70CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru), や.く (ya.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

rang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rang nấu